Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negligently




phó từ
cẩu thả, lơ đễnh



negligently
['neglidʒəntli]
phó từ
cẩu thả, lơ đễnh
tell him not to drive negligently
bảo nó đừng lái xe ẩu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.