Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neo




neo
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical
tân cổ điển
neocolonialism
chủ nghĩa thực dân mới



tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical tân cổ điển
neocolonialism chủ nghĩa thực dân mới
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical tân cổ điển
neocolonialism chủ nghĩa thực dân mới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.