|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newlywed
danh từ người vừa mới lập gia đình the young newly-weds những thanh niên vừa mới lập gia đình
newlywed | ['nju:liwed] | | danh từ | | | người vừa mới lập gia đình | | | the young newly-weds | | những thanh niên vừa mới lập gia đình |
|
|
|
|