Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obliged




tính từ
biết ơn



obliged
[ə'blɑidʒd]
tính từ
biết ơn
I'm much obliged to you for helping us
tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi
'Much obliged'
cám ơn ông
' Much obliged', he said as I opened the door for him
'Cám ơn ông', ông ta nói khi tôi mở cửa cho ông ta vào


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.