obliged
tính từ
biết ơn
obliged | [ə'blɑidʒd] |  | tính từ | | |  | biết ơn | | |  | I'm much obliged to you for helping us | | | tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi | | |  | 'Much obliged' | | |  | cám ơn ông | | |  | ' Much obliged', he said as I opened the door for him | | | 'Cám ơn ông', ông ta nói khi tôi mở cửa cho ông ta vào |
|
|