Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offensively




phó từ
làm khó chịu, làm phiền, chướng



offensively
[ə'fensivli]
phó từ
chướng
offensively loud music
âm nhạc vang to một cách khó chịu
offensively ugly buildings
những toà nhà xấu xí đến gai mắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.