|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offensively
phó từ làm khó chịu, làm phiền, chướng
offensively | [ə'fensivli] | | phó từ | | | chướng | | | offensively loud music | | âm nhạc vang to một cách khó chịu | | | offensively ugly buildings | | những toà nhà xấu xí đến gai mắt |
|
|
|
|