Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offensively




phó từ
làm khó chịu, làm phiền, chướng



offensively
[ə'fensivli]
phó từ
chướng
offensively loud music
âm nhạc vang to một cách khó chịu
offensively ugly buildings
những toà nhà xấu xí đến gai mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.