Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offhandedly




phó từ
một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo
she dances offhandedly cô nhảy một cách tự nhiên



offhandedly
[,ɔf'hændidli]
phó từ
một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo
she dances offhandedly
cô nhảy một cách tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.