|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offhandedly
phó từ một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo she dances offhandedly cô nhảy một cách tự nhiên
offhandedly | [,ɔf'hændidli] | | phó từ | | | một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo | | | she dances offhandedly | | cô nhảy một cách tự nhiên |
|
|
|
|