Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officially




officially
[ə'fi∫əli]
phó từ
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
I've been officially worked last Friday
tôi được chính thức vào làm việc hôm thứ sáu rồi
được thông báo công khai (tuy không nhất thiết là đúng)
officially, the director is in a meeting, though actually he's playing golf
người ta cho biết, ông Giám đốc đang bận họp nhưng thật ra ông ta đang chơi gôn


/ə'fiʃəli/

phó từ
chính thức

Related search result for "officially"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.