olive-branch
olive-branch | ['ɔlivbrɑ:nt∫] |  | danh từ | | |  | cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình) | | |  | đề nghị hoà bình | | |  | to hold out the olive-branch | | |  | hội nghị hoà bình, nghị hoà |
/'ɔlivbrɑ:ntʃ/
danh từ
cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình) !to hold out the olive-branch
hội nghị hoà bình, nghị hoà
|
|