|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on sale
on+sale | thành ngữ sale | | |  | on sale | | |  | sẵn sàng để bán; có bán | | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được bày bán với giá thấp hơn bình thường; bán xon | | |  | on sale at the local post offices | | | có bán ở các bưu cục địa phương | | |  | the new model is not on sale in the shops | | | mẫu mới không có bán ở các cửa hiệu |
|
|
|
|