Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on sale




on+sale
thành ngữ sale
on sale
sẵn sàng để bán; có bán
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được bày bán với giá thấp hơn bình thường; bán xon
on sale at the local post offices
có bán ở các bưu cục địa phương
the new model is not on sale in the shops
mẫu mới không có bán ở các cửa hiệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.