Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-handed




one-handed
['wʌn'hændid]
tính từ
có/dùng một tay mà thôi


/'wʌn'hændid/

tính từ
một tay
làm bằng một tay

Related search result for "one-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.