Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
openly




openly
['oupnli]
phó từ
công khai
thẳng thắn
a subject openly
vấn đề công khai


/'oupnli/

phó từ
công khai
thẳng thắn

Related search result for "openly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.