Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opposed




tính từ
chống lại, phản đối



opposed
[ə'pouzid]
tính từ
(opposed to something) chống đối; phản đối
she seems very much opposed to your going abroad
dường như cô ấy kịch liệt phản đối việc anh đi nước ngoài
as opposed to...
trái với, tương phản với
I am here on business as opposed to a holiday
tôi đến đây vì công việc kinh doanh chứ không phải đi nghỉ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.