Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppressively




phó từ
ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu



oppressively
[ə'presivli]
phó từ
ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu
oppresively hot
oi bức ngột ngạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.