oratorical
oratorical | [,ɔrə'tɔrikəl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện | | |  | hùng hồn | | |  | thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn | | |  | oratorical phrases | | | những câu nói hùng hồn |
/,ɔrə'tɔrikəl/
tính từ
(thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
hùng hồn
thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn
|
|