|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrageously
phó từ kỳ quặc tàn bạo, vô nhân đạo thái quá xúc phạm, làm tổn thương
outrageously | [au'treidʒəsli] | | phó từ | | | kỳ quặc | | | tàn bạo, vô nhân đạo | | | thái quá | | | xúc phạm, làm tổn thương | | | outrageously expensive clothes | | các quần áo đắt tiền một cách thái quá |
|
|
|
|