Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outspokenly




phó từ
thằng thừng, trực tính



outspokenly
[aut'spouknli]
phó từ
thẳng thừng, trực tính
outspokenly critical
chỉ trích một cách thẳng thừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.