Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overreact




ngoại động từ
phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn



overreact
[,ouvəri'ækt]
ngoại động từ
phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn
he overreact to the bad news
ông ta phản ứng dữ dội đối với những tin xấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.