Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtly




phó từ
công khai, không úp mở



overtly
['ouvə:tli]
phó từ
công khai, không úp mở
overtly critical of his work
chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.