Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owlishly




phó từ
như cú, giống cú
nghiêm nghị, cáo gắt



owlishly
['auli∫li]
phó từ
như cú, giống cú
nghiêm nghị, cáo gắt
owlishly earnest
hăng hái một cáh láu lỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.