Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painfully




phó từ
đau đớn, đau khổ
buồn phiền, bối rối
khó khăn



painfully
['peinfəli]
phó từ
đau đớn, đau khổ
buồn phiền, bối rối
khó khăn
her thumb is painfully swollen
ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.