|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painfully
phó từ đau đớn, đau khổ buồn phiền, bối rối khó khăn
painfully | ['peinfəli] | | phó từ | | | đau đớn, đau khổ | | | buồn phiền, bối rối | | | khó khăn | | | her thumb is painfully swollen | | ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối |
|
|
|
|