Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painstakingly




phó từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận



painstakingly
['peinzteikiηli]
phó từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.