|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paparazzo
danh từ số nhiều paparazzi nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh
paparazzo | [,pæpə'rætsəʊ] | | danh từ, số nhiều paparazzi | | | nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh |
|
|
|
|