Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paparazzo




danh từ
số nhiều paparazzi
nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh



paparazzo
[,pæpə'rætsəʊ]
danh từ, số nhiều paparazzi
nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.