Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paramedic





danh từ
người phụ giúp về công việc y tế



paramedic
[,pærə'medik]
danh từ
người phụ giúp về công việc y tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.