Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parenthetically




phó từ
mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào



parenthetically
[,pærən'θetikli]
phó từ
mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.