|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passionately
phó từ
một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất
passionately | ['pæ∫ənətli] |  | phó từ | | |  | một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất | | |  | he loved her passionately | | | anh ta yêu cô ấy say đắm | | |  | she is passionately fond of tennis | | | cô ta rất mê quần vợt |
|
|
|
|