passionately
phó từ
một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất
passionately | ['pæ∫ənətli] |  | phó từ | |  | một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất | |  | he loved her passionately | | anh ta yêu cô ấy say đắm | |  | she is passionately fond of tennis | | cô ta rất mê quần vợt |
|
|