Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passionately




phó từ
một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất



passionately
['pæ∫ənətli]
phó từ
một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất
he loved her passionately
anh ta yêu cô ấy say đắm
she is passionately fond of tennis
cô ta rất mê quần vợt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.