Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patronisingly




phó từ
ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên



patronisingly
[,pætrə'naiziηli]
Cách viết khác:
patronizingly
[,pætrə'naiziηli]
phó từ
ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.