Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peacefully




phó từ
(thuộc) hoà bình, thái bình
một cánh thanh thản, yên tựnh



peacefully
['pi:sfəli]
phó từ
một cách yên bình; một cách thanh thản
to die peacefully
chết một cách thanh thản
to sleep peacefully
ngủ ngon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.