Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peacefully




phó từ
(thuộc) hoà bình, thái bình
một cánh thanh thản, yên tựnh



peacefully
['pi:sfəli]
phó từ
một cách yên bình; một cách thanh thản
to die peacefully
chết một cách thanh thản
to sleep peacefully
ngủ ngon


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.