|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peacefully
phó từ (thuộc) hoà bình, thái bình một cánh thanh thản, yên tựnh
peacefully | ['pi:sfəli] | | phó từ | | | một cách yên bình; một cách thanh thản | | | to die peacefully | | chết một cách thanh thản | | | to sleep peacefully | | ngủ ngon |
|
|
|
|