Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceptibly




phó từ
có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
có thể quan sát thấy



perceptibly
[pə'septəbli]
phó từ
có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
có thể quan sát thấy
the patient has improved perceptibly
bệnh nhân đã đỡ một cách rõ rệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.