|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceptibly
phó từ có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được có thể quan sát thấy
perceptibly | [pə'septəbli] | | phó từ | | | có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được | | | có thể quan sát thấy | | | the patient has improved perceptibly | | bệnh nhân đã đỡ một cách rõ rệt |
|
|
|
|