Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfidiously




phó từ
phản bội, lừa dối; không trung thành



perfidiously
[pə'fidiəsli]
phó từ
phản bội, lừa dối; không trung thành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.