|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetually
phó từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngớt, không ngừng; liên tục
liên miên, liên tiếp, thường xuyên
perpetually | [pə'pet∫uəli] |  | phó từ | |  | vĩnh viễn, bất diệt | |  | không ngớt, không ngừng; liên tục | |  | liên miên, liên tiếp, thường xuyên |
|
|
|
|