Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personally




phó từ
đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
bản thân
về phần tôi, đối với tôi



personally
['pə:sənəli]
phó từ
đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
she presented the prizes personally
bà ta đích thân trao tặng giải thưởng
the plans were personally inspected by the minister
các kế hoạch do bộ trưởng đích thân kiểm tra
như một con người; bản thân
I don't know him personally, but I've read his books
tôi không biết bản thân ông ấy, nhưng đã từng đọc sách của ông ấy
về phần tôi, đối với tôi
personally speaking/speaking personally, I don't like him at all
về phần tôi, tôi không thích anh ta chút nào
take something personally
cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
I'm afraid he took your remarks personally
tôi e rằng hắn cho những ý kiến của anh chĩa vào hắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.