Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perversely




phó từ
ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
(về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
(về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
(hoàn cảnh) éo le
hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy
sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)



perversely
[pə'və:sli]
phó từ
ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
she continued, perversely, to wear shoes that damaged her feet
cô ấy khăng khăng tiếp tục đi đôi giày đã làm cô ấy đau chân
(về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
(về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
(hoàn cảnh) éo le
hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy
(pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.