|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physically
phó từ
về thân thể; theo luật tự nhiên
physically | ['fizikli] |  | phó từ | | |  | về thân thể; theo luật tự nhiên | | |  | physically exhausted/handicapped/fit | | | mệt mỏi/tật nguyền/khoẻ mạnh về thể xác | | |  | to attack someone physically | | | tấn công ai về thân thể | | |  | theo quy luật tự nhiên | | |  | physically impossible | | | không thể có được theo quy luật tự nhiên |
|
|
|
|