Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physically




phó từ
về thân thể; theo luật tự nhiên



physically
['fizikli]
phó từ
về thân thể; theo luật tự nhiên
physically exhausted/handicapped/fit
mệt mỏi/tật nguyền/khoẻ mạnh về thể xác
to attack someone physically
tấn công ai về thân thể
theo quy luật tự nhiên
physically impossible
không thể có được theo quy luật tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.