 | ['fizikli] |
 | phó từ |
|  | về thân thể; theo luật tự nhiên |
|  | physically exhausted/handicapped/fit |
| mệt mỏi/tật nguyền/khoẻ mạnh về thể xác |
|  | to attack someone physically |
| tấn công ai về thân thể |
|  | theo quy luật tự nhiên |
|  | physically impossible |
| không thể có được theo quy luật tự nhiên |