picturesquely
phó từ đẹp, gây ấn tượng mạnh cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn) kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái )
picturesquely | [,pikt∫ə'reskli] | | phó từ | | | đẹp, gây ấn tượng mạnh | | | (ngôn ngữ học) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn) | | | kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái..) |
|
|