Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piggishly




phó từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn



piggishly
['pigi∫li]
phó từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.