Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piteously




phó từ
thảm thương, đáng thương hại



piteously
['pitiəsli]
phó từ
thảm thương, đáng thương hại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.