|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitifully
phó từ một cách đáng thương một cách tầm thường
pitifully | ['pitifəli] | | phó từ | | | một cách đáng thương | | | pitifully injured | | bị thương một cách thảm hại | | | the child was pitifully thin | | đứa trẻ gầy một cách thảm hại | | | một cách tầm thường | | | a pitifully bad performance | | cuộc biểu diễn tồi đến mức tầm thường |
|
|
|
|