Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitilessly




phó từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt



pitilessly
['pitilisli]
phó từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.