Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitilessly




phó từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt



pitilessly
['pitilisli]
phó từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.