|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pizza 
danh từ
món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)
pizza
pizza Pizza is made of dough that is covered with tomato sauce and cheese; it is baked in an oven. | ['pi:stə] |  | danh từ | |  | món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm.. và nướng trong bếp lò) | |
|
|
|