|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placidly
phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người)
placidly | ['plæsidli] |  | phó từ | |  | yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người) | |  | cows placidly chewing grass | | những con bò bình thản nhai cỏ |
|
|
|
|