Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placidly




phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người)



placidly
['plæsidli]
phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
cows placidly chewing grass
những con bò bình thản nhai cỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.