Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plangently




phó từ
ngân vang (âm thanh)
thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)



plangently
['plændʒəntli]
phó từ
ngân vang (âm thanh)
thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.