Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasantly




phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài



pleasantly
['plezntli]
phó từ
vui vẻ, dễ thương
smile pleasantly
mỉm cười dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.