pleasantly
phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
pleasantly | ['plezntli] |  | phó từ | | |  | vui vẻ, dễ thương | | |  | smile pleasantly | | | mỉm cười dễ thương | | |  | làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật | | |  | (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài |
|
|