| [pli:zd] |
| tính từ |
| | (pleased with somebody / something) hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì) |
| | your mother will be very pleased with you |
| mẹ anh sẽ rất hài lòng về anh |
| | they were all very pleased with the news |
| tất cả bọn họ đều vui mừng về tin đó |
| | are you pleased with the new flat? |
| anh có hài lòng về căn hộ mới đó hay không? |
| | he looks rather pleased with himself |
| trông anh ta khá mãn nguyện về bản thân mình |
| | (+ to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì |
| | I was very pleased to be able to help |
| tôi rất vui mừng là có thể giúp |
| | we were very pleased to hear the news |
| chúng tôi vui mừng được nghe tin đó |
| | the Governor General is pleased to accept the invitation |
| quan toàn quyền sẵn lòng nhận lời mời |
| | as pleased as Punch |
| | rất hài lòng |