|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointedly
phó từ
nhọn, có đầu nhọn
mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)
được nhấn mạnh
sâu sắc (về trí tuệ)
pointedly | ['pɔintidli] |  | phó từ | |  | nhọn, có đầu nhọn | |  | (nghĩa bóng) mỉa mai, châm chọc, chĩa thẳng vào (ai) | |  | được nhấn mạnh | |  | sâu sắc (về trí tuệ) |
|
|
|
|