 | [poul] |
 | danh từ |
| |  | cực |
| |  | north pole-ax |
| | bắc cực |
| |  | south pole-ax |
| | nam cực |
| |  | magmetic pole-ax |
| | cực từ |
| |  | negative pole-ax |
| | cực âm |
| |  | positive pole-ax |
| | cực dương |
| |  | (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) |
| |  | điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) |
| |  | to be pole-axs asunder |
| |  | to be as wide as the pole-axs apart |
| |  | hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau |
 | danh từ |
| |  | cái sào |
| |  | sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5009 mét) |
| |  | cột (để chăng lều...) |
| |  | cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa) |
| |  | under bare pole-axs |
| |  | (hàng hải) không giương buồm |
| |  | xơ xác dạc dài |
| |  | up the pole-ax |
| |  | (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc |
| |  | say |
 | ngoại động từ |
| |  | đẩy bằng sào |
| |  | cắm cột, chống bằng cột |
 | danh từ |
| |  | Pole người Ba lan |