|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pompously
phó từ hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn) vênh vang, tự đắt (người)
pompously | ['pɔmpəsli] | | phó từ | | | hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng | | | khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn) | | | vênh vang, tự đắt (người) |
|
|
|
|