|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderously
phó từ nặng, có trọng lượng chậm chạp, vụng về (do trọng lượng) cần cù (công việc) buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
ponderously | ['pɔndərəsli] | | phó từ | | | nặng, có trọng lượng | | | chậm chạp, vụng về (do trọng lượng) | | | cần cù (công việc) | | | buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...) |
|
|
|
|