Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderously




phó từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
cần cù (công việc)
buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)



ponderously
['pɔndərəsli]
phó từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
cần cù (công việc)
buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.