|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
possessively
phó từ sở hữu, chiếm hữu tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ sở hữu
possessively | [pə'zesivli] | | phó từ | | | sở hữu, chiếm hữu | | | tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu | | | ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ | | | (ngôn ngữ học) sở hữu |
|
|
|
|