|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potently
phó từ có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ) có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)
potently | ['poutəntli] | | phó từ | | | có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ) | | | có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực) |
|
|
|
|